Bảng chất lượng nước tháng 9.2014 tại nhà máy nước Bắc Ninh

Admin 15/05/2018

Bảng chất lượng nước thô NMN Bắc Ninh tháng 9.2014

     

STT

Tên chỉ tiêu

Đơn vị

Kết quả

Ghi chú

     

 

Chỉ tiêu hóa

 

 

 

     

1

pH

-

6,55

 

     

2

Độ đục

NTU

28

 

     

3

Sắt tổng số

mg/l

38,53

 

     

4

Hàm lượng Mangan

mg/l

0,795

 

     

5

HL Amoni

mg/l

13,77

 

     

6

Hàm lượng Nitrit

mg/l

0,105

 

     

7

Hàm lượng Nitrat

mg/l

3,99

 

     

8

Chỉ số Pecmanganat

mg/l

7,84

 

     

9

Độ cứng

mg/l

146

 

     

10

Tổng chất rắn

 

380

 

     

11

Hàm lượng Sunphat

mg/l

32,06

 

     

12

Hàm lượn Clorua

mg/l

56,8

 

     

Bảng chất lượng nước NMN Bắc Ninh tháng : 9.2014

STT

Tên chỉ tiêu

Đơn vị

QCVN

Min

Max

Trung bình

Ghi chú

 

Chỉ tiêu hóa

 

 

 

 

 

 

1

pH

-

6,5 - 8,5

6,89

7,16

7,025

 

2

Độ đục

NTU

2

0,27

0,39

0,33

 

3

Sắt tổng số

mg/l

0,3

0,073

0,105

0,089

 

4

Độ cứng

mg/l

300

180

180

180

 

5

Hàm lượn Clorua

mg/l

250

65,32

66,03

65,68

 

6

Hàm lượng Nitrit

mg/l

3

0,715

2,45

1,5825

 

7

Hàm lượng Nitrat

mg/l

50

4,511

4,972

4,7415

 

8

Hàm lượng Sunphat

mg/l

250

24,97

25,9

25,435

 

9

Chỉ số Pecmanganat

mg/l

2

1,76

1,92

1,84

 

10

Clo dư

mg/l

0,3 - 0,5

0,3

0,4

0,35

 

11

Hàm lượng Mangan

mg/l

0.3

0,287

0,3

0,29

 

 

Chỉ tiêu vi sinh vật

 

 

 

 

 

 

1

Coliform tổng số

VK/100ml

0

KPH

KPH

popup

Số lượng:

Tổng tiền: