-
-
-
Tổng tiền thanh toán:
-
Bảng chất lượng nước tháng 8.2014 tại nhà máy nước Bắc Ninh
15/05/2018
Bảng chất lượng nước thô NMN Bắc Ninh tháng 8.2014 |
|||||||||
STT |
Tên chỉ tiêu |
Đơn vị |
Kết quả |
Ghi chú |
|||||
|
Chỉ tiêu hóa |
|
|
|
|||||
1 |
pH |
- |
6,56 |
|
|||||
2 |
Độ đục |
NTU |
18,7 |
|
|||||
3 |
Sắt tổng số |
mg/l |
38 |
|
|||||
4 |
Hàm lượng Mangan |
mg/l |
0,42 |
|
|||||
5 |
HL Amoni |
mg/l |
15,06 |
|
|||||
6 |
Hàm lượng Nitrit |
mg/l |
0,1 |
|
|||||
7 |
Hàm lượng Nitrat |
mg/l |
4,08 |
|
|||||
8 |
Chỉ số Pecmanganat |
mg/l |
6,96 |
|
|||||
9 |
Độ cứng |
mg/l |
150 |
|
|||||
10 |
Tổng chất rắn |
|
306 |
|
|||||
11 |
Hàm lượng Sunphat |
mg/l |
37,55 |
|
|||||
12 |
Hàm lượn Clorua |
mg/l |
58,52 |
|
|||||
Bảng chất lượng nước NMN Bắc Ninh tháng 8.2014 |
|||||||||
STT |
Tên chỉ tiêu |
Đơn vị |
QCVN |
Min |
Max |
Trung bình |
Ghi chú |
||
|
Chỉ tiêu hóa |
|
|
|
|
|
|
||
1 |
pH |
- |
6,5 - 8,5 |
6,93 |
7,14 |
7,035 |
|
||
2 |
Độ đục |
NTU |
2 |
0,52 |
1,22 |
0,87 |
|
||
3 |
Sắt tổng số |
mg/l |
0.3 |
0,054 |
0,14 |
0,097 |
|
||
4 |
Độ cứng |
mg/l |
300 |
180 |
180 |
180 |
|
||
5 |
Hàm lượng Clorua |
mg/l |
250 |
63,19 |
64,61 |
63,90 |
|
||
6 |
Hàm lượng Nitrit |
mg/l |
3 |
1,403 |
2,47 |
1,9365 |
|
||
7 |
Hàm lượng Nitrat |
mg/l |
50 |
4,136 |
4,484 |
4,31 |
|
||
8 |
Hàm lượng Sunphat |
mg/l |
250 |
36,72 |
27,57 |
32,145 |
|
||
9 |
Chỉ số Pecmanganat |
mg/l |
2 |
1,58 |
2,85 |
2,215 |
|
||
10 |
Clo dư |
mg/l |
0,3 - 0,5 |
0,2 |
0,4 |
0,30 |
|
||
|