-
-
-
Tổng tiền thanh toán:
-
Bảng chất lượng nước tháng 7.2014 nhà máy nước Bắc Ninh
15/05/2018
1. Bảng chất lượng nước thô NMN Bắc Ninh tháng 7.2014 |
||||||||||
STT |
Tên chỉ tiêu |
Đơn vị |
Kết quả |
Ghi chú |
||||||
|
Chỉ tiêu hóa |
|
|
|
||||||
1 |
pH |
- |
6,67 |
|
||||||
2 |
Độ đục |
NTU |
19,8 |
|
||||||
3 |
Sắt tổng số |
mg/l |
38,6 |
|
||||||
4 |
Hàm lượng Mangan |
mg/l |
0,401 |
|
||||||
5 |
HL Amoni |
mg/l |
14,6 |
|
||||||
6 |
Hàm lượng Nitrit |
mg/l |
0,049 |
|
||||||
7 |
Hàm lượng Nitrat |
mg/l |
0,414 |
|
||||||
8 |
Chỉ số Pecmanganat |
mg/l |
7,4 |
|
||||||
9 |
Độ cứng |
mg/l |
150 |
|
||||||
10 |
Tổng chất rắn |
|
306 |
|
||||||
11 |
Hàm lượng Sunphat |
mg/l |
36,71 |
|
||||||
12 |
Hàm lượn Clorua |
mg/l |
62,48 |
|
||||||
2. Bảng chất lượng nước NMN Bắc Ninh tháng 7.2014 |
||||||||||
STT |
Tên chỉ tiêu |
Đơn vị |
QCVN |
Min |
Max |
Trung bình |
Ghi chú |
|||
|
Chỉ tiêu hóa |
|
|
|
|
|
|
|||
1 |
pH |
- |
6,5 - 8,5 |
6,98 |
7,38 |
7,18 |
|
|||
2 |
Độ đục |
NTU |
2 |
0,39 |
1,12 |
0,76 |
|
|||
3 |
Sắt tổng số |
mg/l |
0.3 |
0,076 |
0,12 |
0,098 |
|
|||
4 |
Độ cứng |
mg/l |
300 |
179 |
180 |
179,5 |
|
|||
5 |
Hàm lượn Clorua |
mg/l |
250 |
62,48 |
66,03 |
64,26 |
|
|||
6 |
Hàm lượng Nitrit |
mg/l |
3 |
0,82 |
2,8 |
1,81 |
|