-
-
-
Tổng tiền thanh toán:
-
Bảng chất lượng nước tháng 6.2014 nhà máy nước Bắc Ninh
15/05/2018
1. Bảng chất lượng nước thô NMN Bắc Ninh |
|||||||||
STT |
Tên chỉ tiêu |
Đơn vị |
Kết quả |
Ghi chú |
|||||
|
Chỉ tiêu hóa |
|
|
|
|||||
1 |
pH |
- |
6.52 |
|
|||||
2 |
Độ đục |
NTU |
18.7 |
|
|||||
3 |
Sắt tổng số |
mg/l |
38.5 |
|
|||||
4 |
Hàm lượng Mangan |
mg/l |
0.42 |
|
|||||
5 |
HL Amoni |
mg/l |
11.89 |
|
|||||
6 |
Hàm lượng Nitrit |
mg/l |
0.14 |
|
|||||
7 |
Hàm lượng Nitrat |
mg/l |
1.51 |
|
|||||
8 |
Chỉ số Pecmanganat |
mg/l |
6.8 |
|
|||||
9 |
Độ cứng |
mg/l |
150 |
|
|||||
10 |
Tổng chất rắn |
|
309 |
|
|||||
11 |
Hàm lượng Sunphat |
mg/l |
37.09 |
|
|||||
12 |
Hàm lượn Clorua |
mg/l |
53.96 |
|
|||||
2. Bản chất lượng nước NMN Bắc Ninh tháng 6.2014 |
|||||||||
STT |
Tên chỉ tiêu |
Đơn vị |
QCVN |
Min |
Max |
Trung bình |
Ghi chú |
||
|
Chỉ tiêu hóa |
|
|
|
|
|
|
||
1 |
pH |
- |
6,5 - 8,5 |
7.14 |
7.30 |
7.22 |
|
||
2 |
Độ đục |
NTU |
2 |
0.37 |
0.96 |
0.665 |
|
||
3 |
Sắt tổng số |
mg/l |
0.3 |
0.12 |
0.154 |
0.137 |
|
||
4 |
Độ cứng |
mg/l |
300 |
180 |
180 |
180 |
|
||
5 |
Hàm lượn Clorua |
mg/l |
250 |
57.51 |
58.93 |
58.22 |
|
||
6 |
Hàm lượng Nitrit |
mg/l |
3 |
1.6 |
2.637 |
2.1185 |
|
||
|