Bảng chất lượng nước Nhà máy nước Bắc Ninh tháng 5 năm 2014(25/06)

Admin 15/05/2018
 Bảng chất lượng nước Nhà máy nước Bắc Ninh tháng 5 năm 2014
 

1. Chất lượng nước chưa xử lý- Nhà máy nước Bắc Ninh

 

STT

Tên chỉ tiêu

Đơn vị

Kết quả

Ghi chú

 

Chỉ tiêu hóa

 

 

 

1

pH

-

6,63

 

2

Độ đục

NTU

19,2

 

3

Sắt tổng số

mg/l

39,9

 

4

Hàm lượng Mangan

mg/l

0,41

 

5

HL Amoni

mg/l

13,6

 

6

Hàm lượng Nitrit

mg/l

0,29

 

7

Hàm lượng Nitrat

mg/l

0,38

 

8

Chỉ số Pecmanganat

mg/l

7,46

 

9

Độ cứng

mg/l

105

 

10

Tổng chất rắn

 

380

 

11

Hàm lượng Sunphat

mg/l

86

 

12

Hàm lượn Clorua

mg/l

56,8

 

 

 

 

2. Chất lượng nước sau sử lý - Nhà máy nước Bắc Ninh

 

STT

Tên chỉ tiêu

Đơn vị

QCVN

Min

Max

Trung bình

Ghi chú

 

Chỉ tiêu hóa

 

 

 

 

 

 

1

pH

-

6,5 - 8,5

7,11

7,52

7,315

 

2

Độ đục

NTU

2

0,30

0,56

0,43

 

3

Sắt tổng số

mg/l

0.3

0,075

0,149

0,112

 

4

Độ cứng

mg/l

300

178

181

179,5

 

5

Hàm lượn Clorua

mg/l

250

62,48

62,65

62,565

 

6

Hàm lượng Nitrit

mg/l

3

1,8

2,4

2,1

 

7

Hàm lượng Nitrat

mg/l

50

1,92

3,41

2,66

 

8

Hàm lượng Sunphat

mg/l

250

19,97

25,96

22,96

 

 

           

 

10

Clo dư

mg/l

0,3 - 0,5

0,1

0,4

0,25

 

11

Hàm lượng Mangan

mg/l

0.3

0,188

0,25

0,219

 

 

Chỉ tiêu vi sinh vật

 

 

 

 

 

 

1

Coliform tổng số

VK/100ml

0

KPH

KPH

KPH

 

2

Coliform chịu nhiệt

VK/100ml

0

KPH

KPH

KPH

 

 

(Số liệu do Tổ hóa nghiệm- Nhà máy nước Bắc Ninh cung cấp)