|
1. Chất lượng nước chưa xử lý- Nhà máy nước Bắc Ninh
STT
|
Tên chỉ tiêu
|
Đơn vị
|
Kết quả
|
Ghi chú
|
|
Chỉ tiêu hóa
|
|
|
|
1
|
pH
|
-
|
6,63
|
|
2
|
Độ đục
|
NTU
|
19,2
|
|
3
|
Sắt tổng số
|
mg/l
|
39,9
|
|
4
|
Hàm lượng Mangan
|
mg/l
|
0,41
|
|
5
|
HL Amoni
|
mg/l
|
13,6
|
|
6
|
Hàm lượng Nitrit
|
mg/l
|
0,29
|
|
7
|
Hàm lượng Nitrat
|
mg/l
|
0,38
|
|
8
|
Chỉ số Pecmanganat
|
mg/l
|
7,46
|
|
9
|
Độ cứng
|
mg/l
|
105
|
|
10
|
Tổng chất rắn
|
|
380
|
|
11
|
Hàm lượng Sunphat
|
mg/l
|
86
|
|
12
|
Hàm lượn Clorua
|
mg/l
|
56,8
|
|
2. Chất lượng nước sau sử lý - Nhà máy nước Bắc Ninh
STT
|
Tên chỉ tiêu
|
Đơn vị
|
QCVN
|
Min
|
Max
|
Trung bình
|
Ghi chú
|
|
Chỉ tiêu hóa
|
|
|
|
|
|
|
1
|
pH
|
-
|
6,5 - 8,5
|
7,11
|
7,52
|
7,315
|
|
2
|
Độ đục
|
NTU
|
2
|
0,30
|
0,56
|
0,43
|
|
3
|
Sắt tổng số
|
mg/l
|
0.3
|
0,075
|
0,149
|
0,112
|
|
4
|
Độ cứng
|
mg/l
|
300
|
178
|
181
|
179,5
|
|
5
|
Hàm lượn Clorua
|
mg/l
|
250
|
62,48
|
62,65
|
62,565
|
|
6
|
Hàm lượng Nitrit
|
mg/l
|
3
|
1,8
|
2,4
|
2,1
|
|
7
|
Hàm lượng Nitrat
|
mg/l
|
50
|
1,92
|
3,41
|
2,66
|
|
8
|
Hàm lượng Sunphat
|
mg/l
|
250
|
19,97
|
25,96
|
22,96
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
10
|
Clo dư
|
mg/l
|
0,3 - 0,5
|
0,1
|
0,4
|
0,25
|
|
11
|
Hàm lượng Mangan
|
mg/l
|
0.3
|
0,188
|
0,25
|
0,219
|
|
|
Chỉ tiêu vi sinh vật
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Coliform tổng số
|
VK/100ml
|
0
|
KPH
|
KPH
|
KPH
|
|
2
|
Coliform chịu nhiệt
|
VK/100ml
|
0
|
KPH
|
KPH
|
KPH
|
|
(Số liệu do Tổ hóa nghiệm- Nhà máy nước Bắc Ninh cung cấp)
|
|