1. Chất lượng nước chưa xử lý- Nhà máy nước Bắc Ninh
STT
|
Tên chỉ tiêu
|
Đơn vị
|
Kết quả
|
Ghi chú
|
|
Chỉ tiêu hóa
|
|
|
|
1
|
pH
|
-
|
6.64
|
|
2
|
Độ đục
|
NTU
|
18.6
|
|
3
|
Sắt tổng số
|
mg/l
|
38.3
|
|
4
|
Hàm lượng Mangan
|
mg/l
|
0.416
|
|
5
|
HL Amoni
|
mg/l
|
13.67
|
|
6
|
Hàm lượng Nitrit
|
mg/l
|
0.22
|
|
7
|
Hàm lượng Nitrat
|
mg/l
|
0.44
|
|
8
|
Chỉ số Pecmanganat
|
mg/l
|
7.28
|
|
9
|
Độ cứng
|
mg/l
|
105
|
|
10
|
Tổng chất rắn
|
|
221
|
|
11
|
Hàm lượng Sunphat
|
mg/l
|
84
|
|
12
|
Hàm lượn Clorua
|
mg/l
|
53.25
|
|
2. Chất lượng nước sau sử lý - Nhà máy nước Bắc Ninh
STT
|
Tên chỉ tiêu
|
Đơn vị
|
QCVN
|
Min
|
Max
|
Trung bình
|
Ghi chú
|
|
Chỉ tiêu hóa
|
|
|
|
|
|
|
1
|
pH
|
-
|
6,5 - 8,5
|
7.06
|
7.40
|
7.23
|
|
2
|
Độ đục
|
NTU
|
2
|
0.18
|
1.11
|
0.645
|
|
3
|
Sắt tổng số
|
mg/l
|
0.3
|
0.105
|
0.23
|
0.1675
|
|
4
|
Độ cứng
|
mg/l
|
300
|
180
|
180
|
180
|
|
5
|
Hàm lượn Clorua
|
mg/l
|
250
|
55.38
|
56.09
|
55.735
|
|
6
|
Hàm lượng Nitrit
|
mg/l
|
3
|
2.018
|
2.308
|
2.163
|
|
7
|
Hàm lượng Nitrat
|
mg/l
|
50
|
3.519
|
3.982
|
3.7505
|
|
8
|
Hàm lượng Sunphat
|
mg/l
|
250
|
28.868
|
33.47
|
31.169
|
|
9
|
Chỉ số Pecmanganat
|
mg/l
|
2
|
2.51
|
4.12
|
3.315
|
|
10
|
Clo dư
|
mg/l
|
0,3 - 0,5
|
0.1
|
0.3
|
0.2
|
|
11
|
Hàm lượng Mangan
|
mg/l
|
0.3
|
0.106
|
0.264
|
0.185
|
|
|
Chỉ tiêu vi sinh vật
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Coliform tổng số
|
VK/100ml
|
0
|
KPH
|
KPH
|
KPH
|
|
2
|
Coliform chịu nhiệt
|
VK/100ml
|
0
|
KPH
|
KPH
|
KPH
|
|
3. Phiếu xét nghiệm do Trung tâm Y tế dự phòng Bắc Ninh cấp:
(Số liệu do Tổ hóa nghiệm- Nhà máy nước Bắc Ninh cung cấp)