Bảng chất lượng nước Nhà máy nước Bắc Ninh tháng 4 năm 2014 (25/6)

Admin 15/05/2018
Bảng chất lượng nước Nhà máy nước Bắc Ninh tháng 4 năm 2014
 

1. Chất lượng nước chưa xử lý- Nhà máy nước Bắc Ninh

 

STT

Tên chỉ tiêu

Đơn vị

Kết quả

Ghi chú

 

Chỉ tiêu hóa

 

 

 

1

pH

-

6.64

 

2

Độ đục

NTU

18.6

 

3

Sắt tổng số

mg/l

38.3

 

4

Hàm lượng Mangan

mg/l

0.416

 

5

HL Amoni

mg/l

13.67

 

6

Hàm lượng Nitrit

mg/l

0.22

 

7

Hàm lượng Nitrat

mg/l

0.44

 

8

Chỉ số Pecmanganat

mg/l

7.28

 

9

Độ cứng

mg/l

105

 

10

Tổng chất rắn

 

221

 

11

Hàm lượng Sunphat

mg/l

84

 

12

Hàm lượn Clorua

mg/l

53.25

 

 

 

 

2. Chất lượng nước sau sử lý - Nhà máy nước Bắc Ninh

 

STT

Tên chỉ tiêu

Đơn vị

QCVN

Min

Max

Trung bình

Ghi chú

 

Chỉ tiêu hóa

 

 

 

 

 

 

1

pH

-

6,5 - 8,5

7.06

7.40

7.23

 

2

Độ đục

NTU

2

0.18

1.11

0.645

 

3

Sắt tổng số

mg/l

0.3

0.105

0.23

0.1675

 

4

Độ cứng

mg/l

300

180

180

180

 

5

Hàm lượn Clorua

mg/l

250

55.38

56.09

55.735

 

6

Hàm lượng Nitrit

mg/l

3

2.018

2.308

2.163

 

7

Hàm lượng Nitrat

mg/l

50

3.519

3.982

3.7505

 

8

Hàm lượng Sunphat

mg/l

250

28.868

33.47

31.169

 

9

Chỉ số Pecmanganat

mg/l

2

2.51

4.12

3.315

 

10

Clo dư

mg/l

0,3 - 0,5

0.1

0.3

0.2

 

11

Hàm lượng Mangan

mg/l

0.3

0.106

0.264

0.185

 

 

Chỉ tiêu vi sinh vật

 

 

 

 

 

 

1

Coliform tổng số

VK/100ml

0

KPH

KPH

KPH

 

2

Coliform chịu nhiệt

VK/100ml

0

KPH

KPH

KPH

 

 

 

3. Phiếu xét nghiệm do Trung tâm Y tế dự phòng Bắc Ninh cấp:

 

(Số liệu do Tổ hóa nghiệm- Nhà máy nước Bắc Ninh cung cấp)