1. Chất lượng nước chưa xử lý- Nhà máy nước Bắc Ninh
STT
|
Tên chỉ tiêu
|
Đơn vị
|
Kết quả
|
Ghi chú
|
|
Chỉ tiêu hóa
|
|
|
|
1
|
pH
|
-
|
6.60
|
|
2
|
Độ đục
|
NTU
|
11.26
|
|
3
|
Sắt tổng số
|
mg/l
|
38.5
|
|
4
|
Hàm lượng Mangan
|
mg/l
|
0.4
|
|
5
|
HL Amoni
|
mg/l
|
13.26
|
|
6
|
Hàm lượng Nitrit
|
mg/l
|
0.2
|
|
7
|
Hàm lượng Nitrat
|
mg/l
|
0.48
|
|
8
|
Chỉ số Pecmanganat
|
mg/l
|
7.38
|
|
9
|
Độ cứng
|
mg/l
|
105
|
|
10
|
Tổng chất rắn
|
|
198
|
|
11
|
Hàm lượng Sunphat
|
mg/l
|
82
|
|
12
|
Hàm lượn Clorua
|
mg/l
|
53.25
|
|
2. Chất lượng nước sau sử lý - Nhà máy nước Bắc Ninh
STT
|
Tên chỉ tiêu
|
Đơn vị
|
QC 01-Bộ Y tế
|
Min
|
Max
|
Trung bình
|
Ghi chú
|
|
Chỉ tiêu hóa
|
|
|
|
|
|
|
1
|
pH
|
-
|
6,5 - 8,5
|
7.08
|
7.35
|
7.215
|
|
2
|
Độ đục
|
NTU
|
2
|
0.67
|
0.80
|
0.735
|
|
3
|
Sắt tổng số
|
mg/l
|
0.3
|
0.02
|
0.08
|
0.05
|
|
4
|
Độ cứng
|
mg/l
|
300
|
180
|
184
|
182
|
|
5
|
Hàm lượn Clorua
|
mg/l
|
250
|
55.38
|
56.8
|
56.09
|
|
6
|
Hàm lượng Nitrit
|
mg/l
|
3
|
1.16
|
2.414
|
1.787
|
|
7
|
Hàm lượng Nitrat
|
mg/l
|
50
|
4.526
|
5.67
|
5.098
|
|
8
|
Hàm lượng Sunphat
|
mg/l
|
250
|
29.167
|
32.23
|
30.6985
|
|
9
|
Chỉ số Pecmanganat
|
mg/l
|
2
|
2.2
|
2.82
|
2.51
|
|
10
|
Clo dư
|
mg/l
|
0,3 - 0,5
|
0.1
|
0.35
|
0.225
|
|
11
|
Hàm lượng Mangan
|
mg/l
|
0.3
|
0.152
|
0.172
|
0.162
|
|
|
Chỉ tiêu vi sinh vật
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Coliform tổng số
|
VK/100ml
|
0
|
KPH
|
KPH
|
KPH
|
|
2
|
Coliform chịu nhiệt
|
VK/100ml
|
0
|
KPH
|
KPH
|
KPH
|
|
3. Phiếu xét nghiệm do Trung tâm Y tế dự phòng Bắc Ninh cấp
(Số liệu do Tổ hóa nghiệm- Nhà máy nước Bắc Ninh cung cấp)