1. Chất lượng nước chưa xử lý- Nhà máy nước Bắc Ninh
STT
|
Tên chỉ tiêu
|
Đơn vị
|
Kết quả
|
Ghi chú
|
|
Chỉ tiêu hóa
|
|
|
|
1
|
pH
|
-
|
6.57
|
|
2
|
Độ đục
|
NTU
|
9.8
|
|
3
|
Sắt tổng số
|
mg/l
|
38.9
|
|
4
|
Hàm lượng Mangan
|
mg/l
|
0.4
|
|
5
|
HL Amoni
|
mg/l
|
13.6
|
|
6
|
Hàm lượng Nitrit
|
mg/l
|
0.15
|
|
7
|
Hàm lượng Nitrat
|
mg/l
|
0.27
|
|
8
|
Chỉ số Pecmanganat
|
mg/l
|
7.44
|
|
9
|
Độ cứng
|
mg/l
|
105
|
|
10
|
Tổng chất rắn
|
|
221
|
|
11
|
Hàm lượng Sunphat
|
mg/l
|
89
|
|
12
|
Hàm lượn Clorua
|
mg/l
|
50
|
|
2. Chất lượng nước sau sử lý - Nhà máy nước Bắc Ninh
STT
|
Tên chỉ tiêu
|
Đơn vị
|
QC 01-Bộ Y tế
|
Min
|
Max
|
Trung bình
|
Ghi chú
|
|
Chỉ tiêu hóa
|
|
|
|
|
|
|
1
|
pH
|
-
|
6,5 - 8,5
|
7.25
|
7.63
|
7.44
|
|
2
|
Độ đục
|
NTU
|
2
|
0.52
|
0.84
|
0.68
|
|
3
|
Sắt tổng số
|
mg/l
|
0.3
|
0.033
|
0.095
|
0.064
|
|
4
|
Độ cứng
|
mg/l
|
300
|
122
|
184
|
153
|
|
5
|
Hàm lượn Clorua
|
mg/l
|
250
|
55.38
|
56.09
|
55.735
|
|
6
|
Hàm lượng Nitrit
|
mg/l
|
3
|
1.87
|
2.63
|
2.25
|
|
7
|
Hàm lượng Nitrat
|
mg/l
|
50
|
4.012
|
5.816
|
4.914
|
|
8
|
Hàm lượng Sunphat
|
mg/l
|
250
|
41.2
|
43.83
|
42.515
|
|
9
|
Chỉ số Pecmanganat
|
mg/l
|
2
|
2.12
|
2.82
|
2.47
|
|
10
|
Clo dư
|
mg/l
|
0,3 - 0,5
|
0.1
|
0.4
|
0.25
|
|
11
|
Hàm lượng Mangan
|
mg/l
|
0.3
|
0.123
|
0.142
|
0.1325
|
|
|
Chỉ tiêu vi sinh vật
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Coliform tổng số
|
VK/100ml
|
0
|
KPH
|
KPH
|
KPH
|
|
2
|
Coliform chịu nhiệt
|
VK/100ml
|
0
|
KPH
|
Thương hiệu: (Đang cập nhật ...)
Loại: (Đang cập nhật ...)
|