Bảng chất lượng nước Nhà máy nước Bắc Ninh tháng 2 năm 2014 (31/3) Đăng bởi Admin vào lúc 15/05/2018 Bảng chất lượng nước Nhà máy nước Bắc Ninh tháng 2 năm 2014 1. Chất lượng nước chưa xử lý- Nhà máy nước Bắc Ninh STT Tên chỉ tiêu Đơn vị Kết quả Ghi chú Chỉ tiêu hóa 1 pH - 6.57 2 Độ đục NTU 9.8 3 Sắt tổng số mg/l 38.9 4 Hàm lượng Mangan mg/l 0.4 5 HL Amoni mg/l 13.6 6 Hàm lượng Nitrit mg/l 0.15 7 Hàm lượng Nitrat mg/l 0.27 8 Chỉ số Pecmanganat mg/l 7.44 9 Độ cứng mg/l 105 10 Tổng chất rắn 221 11 Hàm lượng Sunphat mg/l 89 12 Hàm lượn Clorua mg/l 50 2. Chất lượng nước sau sử lý - Nhà máy nước Bắc Ninh STT Tên chỉ tiêu Đơn vị QC 01-Bộ Y tế Min Max Trung bình Ghi chú Chỉ tiêu hóa 1 pH - 6,5 - 8,5 7.25 7.63 7.44 2 Độ đục NTU 2 0.52 0.84 0.68 3 Sắt tổng số mg/l 0.3 0.033 0.095 0.064 4 Độ cứng mg/l 300 122 184 153 5 Hàm lượn Clorua mg/l 250 55.38 56.09 55.735 6 Hàm lượng Nitrit mg/l 3 1.87 2.63 2.25 7 Hàm lượng Nitrat mg/l 50 4.012 5.816 4.914 8 Hàm lượng Sunphat mg/l 250 41.2 43.83 42.515 9 Chỉ số Pecmanganat mg/l 2 2.12 2.82 2.47 10 Clo dư mg/l 0,3 - 0,5 0.1 0.4 0.25 11 Hàm lượng Mangan mg/l 0.3 0.123 0.142 0.1325 Chỉ tiêu vi sinh vật 1 Coliform tổng số VK/100ml 0 KPH KPH KPH 2 Coliform chịu nhiệt VK/100ml 0 KPH Chia sẻ: Tin liên quan Chất lượng nước tháng 8 năm 2025 Chất lượng nước tháng 7 năm 2025 Chất lượng nước tháng 6 năm 2025 Chất lượng nước tháng 5 năm 2025 Chất lượng nước tháng 4 năm 2025 NHÀ MÁY NƯỚC Nhà máy nước mặt Nhà máy nước Thứa Nhà máy nước TT Gia Bình Nhà máy nước TT Chờ Bạn đã thêm vào giỏ hàng Giỏ hàng của bạn ( sản phẩm) Sản phẩm Đơn giá Số lượng Thành tiền Giao hàng trên toàn quốc Thành tiền: Tiến hành đặt hàng Tiếp tục mua hàng abc Thương hiệu: Chưa có Tình trạng: Chi tiết – + Mua hàng Tổng cộng: