Bảng chất lượng nước Nhà máy nước Bắc Ninh tháng 01 năm 2014 (24/2)

Admin 15/05/2018
Bảng chất lượng nước Nhà máy nước Bắc Ninh tháng 01 năm 2014
 

1. Chất lượng nước chưa xử lý- Nhà máy nước Bắc Ninh

 

STT

Tên chỉ tiêu

Đơn vị

Kết quả

Ghi chú

 

Chỉ tiêu hóa

 

 

 

1

pH

-

6.63

 

2

Độ đục

NTU

 

 

3

Sắt tổng số

mg/l

38

 

4

Hàm lượng Mangan

mg/l

0.4

 

5

HL Amoni

mg/l

13.56

 

6

Hàm lượng Nitrit

mg/l

0.16

 

7

Hàm lượng Nitrat

mg/l

0.4

 

8

Chỉ số Pecmanganat

mg/l

7.5

 

9

Độ cứng

mg/l

100

 

10

Tổng chất rắn

 

148

 

11

Hàm lượng Sunphat

mg/l

88

 

12

Hàm lượn Clorua

mg/l

50

 

 

 

 

2. Chất lượng nước sau sử lý - Nhà máy nước Bắc Ninh

 

STT

Tên chỉ tiêu

Đơn vị

QC 01-Bộ Y tế

Min

Max

Trung bình

Ghi chú

 

Chỉ tiêu hóa

 

 

 

 

 

 

1

pH

-

6,5 - 8,5

7.42

7.51

7.465

 

2

Độ đục

NTU

2

0.58

0.90

0.74

 

3

Sắt tổng số

mg/l

0.3

0.025

0.094

0.0595

 

4

Độ cứng

mg/l

300

192

192

192

 

5

Hàm lượn Clorua

mg/l

250

53.96

58.93

56.445

 

6

Hàm lượng Nitrit

mg/l

3

1.27

2.316

1.793

 

7

Hàm lượng Nitrat

mg/l

50

5.99

6.542

6.266

 

8

Hàm lượng Sunphat

mg/l

250

25.97

26.88

26.425

 

9

Chỉ số Pecmanganat

mg/l

2

2.53

3.17

2.85

 

10

Clo dư

mg/l

0,3 - 0,5

0.1

0.4

0.25

 

11

Hàm lượng Mangan

mg/l

0.3

0.125

0.186

0.1555

 

 

Chỉ tiêu vi sinh vật

 

 

 

 

 

 

1

Coliform tổng số

VK/100ml

0

KPH

KPH

KPH

 

2

Coliform chịu nhiệt

VK/100ml

0

KPH

KPH

KPH

 

 

 

3. Phiếu xét nghiệm do Trung tâm Y tế dự phòng Bắc Ninh cấp

 

(Số liệu do Tổ hóa nghiệm- Nhà máy nước Bắc Ninh cung cấp)