1. Chất lượng nước chưa xử lý- Nhà máy nước Bắc Ninh
STT
|
Tên chỉ tiêu
|
Đơn vị
|
Kết quả
|
Ghi chú
|
|
Chỉ tiêu hóa
|
|
|
|
1
|
pH
|
-
|
6.63
|
|
2
|
Độ đục
|
NTU
|
|
|
3
|
Sắt tổng số
|
mg/l
|
38
|
|
4
|
Hàm lượng Mangan
|
mg/l
|
0.4
|
|
5
|
HL Amoni
|
mg/l
|
13.56
|
|
6
|
Hàm lượng Nitrit
|
mg/l
|
0.16
|
|
7
|
Hàm lượng Nitrat
|
mg/l
|
0.4
|
|
8
|
Chỉ số Pecmanganat
|
mg/l
|
7.5
|
|
9
|
Độ cứng
|
mg/l
|
100
|
|
10
|
Tổng chất rắn
|
|
148
|
|
11
|
Hàm lượng Sunphat
|
mg/l
|
88
|
|
12
|
Hàm lượn Clorua
|
mg/l
|
50
|
|
2. Chất lượng nước sau sử lý - Nhà máy nước Bắc Ninh
STT
|
Tên chỉ tiêu
|
Đơn vị
|
QC 01-Bộ Y tế
|
Min
|
Max
|
Trung bình
|
Ghi chú
|
|
Chỉ tiêu hóa
|
|
|
|
|
|
|
1
|
pH
|
-
|
6,5 - 8,5
|
7.42
|
7.51
|
7.465
|
|
2
|
Độ đục
|
NTU
|
2
|
0.58
|
0.90
|
0.74
|
|
3
|
Sắt tổng số
|
mg/l
|
0.3
|
0.025
|
0.094
|
0.0595
|
|
4
|
Độ cứng
|
mg/l
|
300
|
192
|
192
|
192
|
|
5
|
Hàm lượn Clorua
|
mg/l
|
250
|
53.96
|
58.93
|
56.445
|
|
6
|
Hàm lượng Nitrit
|
mg/l
|
3
|
1.27
|
2.316
|
1.793
|
|
7
|
Hàm lượng Nitrat
|
mg/l
|
50
|
5.99
|
6.542
|
6.266
|
|
8
|
Hàm lượng Sunphat
|
mg/l
|
250
|
25.97
|
26.88
|
26.425
|
|
9
|
Chỉ số Pecmanganat
|
mg/l
|
2
|
2.53
|
3.17
|
2.85
|
|
10
|
Clo dư
|
mg/l
|
0,3 - 0,5
|
0.1
|
0.4
|
0.25
|
|
11
|
Hàm lượng Mangan
|
mg/l
|
0.3
|
0.125
|
0.186
|
0.1555
|
|
|
Chỉ tiêu vi sinh vật
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Coliform tổng số
|
VK/100ml
|
0
|
KPH
|
KPH
|
KPH
|
|
2
|
Coliform chịu nhiệt
|
VK/100ml
|
0
|
KPH
|
KPH
|
KPH
|
|
3. Phiếu xét nghiệm do Trung tâm Y tế dự phòng Bắc Ninh cấp
(Số liệu do Tổ hóa nghiệm- Nhà máy nước Bắc Ninh cung cấp)